Có 2 kết quả:
太阳窗 tài yáng chuāng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄤ • 太陽窗 tài yáng chuāng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sun window
(2) sun roof (of car)
(2) sun roof (of car)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sun window
(2) sun roof (of car)
(2) sun roof (of car)
Bình luận 0